ĐỔI THẺ CÀO SANG ATM
➣ Lưu ý: Sai mệnh giá -50% mệnh giá nhỏ hơn
➣ Hướng dẫn đổi thẻ và rút tiền TẠI ĐÂY
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VIP | 14.3 % | 15 % | 15 % | 13 % | 13 % | 13.1 % | 13.1 % | 14.3 % | 14.3 % |
Thành viên | 14.8 % | 15.5 % | 15.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 13.6 % | 13.6 % | 14.8 % | 14.8 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VIP | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12 % | 10.5 % | 9.3 % | 9.3 % | 9.9 % |
Thành viên | 13 % | 13 % | 13 % | 12.5 % | 11 % | 9.8 % | 9.8 % | 10.4 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VIP | 15 % | 15 % | 15 % | 14.9 % | 13.8 % | 13.8 % | 13.8 % | 12.3 % |
Thành viên | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.4 % | 14.3 % | 14.3 % | 14.3 % | 12.8 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VIP | 9.1 % | 9.1 % | 9.1 % | 9.1 % | 9.1 % | 14.5 % | 9.1 % | 9.3 % |
Thành viên | 9.6 % | 9.6 % | 9.6 % | 9.6 % | 9.6 % | 15 % | 9.6 % | 9.8 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VIP | 10.8 % | 10.8 % | 10.8 % | 10.8 % | 10.8 % | 10.8 % | 10.8 % | 10.8 % | 12.3 % | 13.3 % | 15.3 % |
Thành viên | 11.3 % | 11.3 % | 11.3 % | 11.3 % | 11.3 % | 11.3 % | 11.3 % | 11.3 % | 12.8 % | 13.8 % | 15.8 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|
VIP | 11.1 % | 11.1 % | 11.1 % | 11.1 % | 11.1 % | 11.1 % |
Thành viên | 11.6 % | 11.6 % | 11.6 % | 11.6 % | 11.6 % | 11.6 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VIP | 18.3 % | 18.3 % | 18.3 % | 18.3 % | 18.3 % | 18.3 % | 18.3 % | 18.3 % | 18.3 % |
Thành viên | 18.8 % | 18.8 % | 18.8 % | 18.8 % | 18.8 % | 18.8 % | 18.8 % | 18.8 % | 18.8 % |
Nhóm | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|
VIP | 15.3 % | 15.3 % | 15.3 % | 15.3 % |
Thành viên | 15.8 % | 20 % | 15.8 % | 15.8 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VIP | 14.8 % | 14.8 % | 14.8 % | 14.8 % | 14.8 % | 14.8 % | 14.8 % | 14.8 % | 15.3 % | 15.3 % |
Thành viên | 15.3 % | 15.3 % | 15.3 % | 15.3 % | 15.3 % | 15.3 % | 15.3 % | 15.3 % | 15.8 % | 15.8 % |
MUA MÃ THẺ TỰ ĐỘNG
Những lưu ý:
➣ Khi tạo đơn quý khách chụp và quét mã QR hoặc điền số tiền, nội dung chính xác để tránh việc phải liên hệ Admin để hỗ trợ.
➣ Lệnh bank tiền chỉ có hiệu lực trong thời gian 15 phút kể từ lúc tạo đơn. Không chuyển 2 lần vào QR cũ.
➣ Mất khoảng 2-3 phút sau khi chuyển khoản, mã thẻ sẽ trả ngay trên website.
➣ Hướng dẫn nạp tiền và mua thẻ TẠI ĐÂY
NẠP TOPUP & HÓA ĐƠN
Nạp trả trước, trả sau các nhà mạng di động Viettel, Vina, Mobi, Vnmobile chiết khấu từ 3-7%.
Lưu ý: Quý khách thanh toán bằng quỹ hoặc thanh toán qua các ngân hàng, nếu sau 15 phút không nhận được thanh toán thì đơn hàng sẽ tự động bị hủy.